1 |
tái Lặp lại một việc mà mình đã từng làm trước đó | : '''''tái''' phạm.'' | Dở sống dở chín. | : ''Thịt bò '''tái'''.'' | Xanh xao, mất sắc. | : ''Mặt '''tái'''.'' [..]
|
2 |
táit. 1. Dở sống dở chín : Thịt bò tái. 2. Xanh xao, mất sắc : Mặt tái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái": . tai tài tải tãi tái tại thai thải thái [..]
|
3 |
táit. 1. Dở sống dở chín : Thịt bò tái. 2. Xanh xao, mất sắc : Mặt tái.
|
4 |
tái(thức ăn, thường là thịt, cá) được chế biến chưa chín hẳn, nhưng cũng không phải còn sống phở bò tái thịt dê xào tái (một số loại qu [..]
|
<< tác nhân | tái hợp >> |