Ý nghĩa của từ tái là gì:
tái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tái mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái


Lặp lại một việc mà mình đã từng làm trước đó | : '''''tái''' phạm.'' | Dở sống dở chín. | : ''Thịt bò '''tái'''.'' | Xanh xao, mất sắc. | : ''Mặt '''tái'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái


t. 1. Dở sống dở chín : Thịt bò tái. 2. Xanh xao, mất sắc : Mặt tái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái": . tai tài tải tãi tái tại thai thải thái [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái


t. 1. Dở sống dở chín : Thịt bò tái. 2. Xanh xao, mất sắc : Mặt tái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái


(thức ăn, thường là thịt, cá) được chế biến chưa chín hẳn, nhưng cũng không phải còn sống phở bò tái thịt dê xào tái (một số loại qu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tác nhân tái hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa