1 |
tycoon1. 1 nhà tài phiệt hoặc công nghiệp rất giàu có, có quyền lực và ảnh hưởng rất lớn 2. Cũ: từ dùng để chỉ shogun dưới chế độ Mạc Phủ của Nhật Bản
|
2 |
tycoon Trùm tư bản, vua tư bản. | : ''an oil '''tycoon''''' — vua dầu hoả | Tướng quân (Nhật bản).
|
3 |
tycoonDanh từ: vua, ông trùm (thuật ngữ trong lĩnh vực nào đó như kinh doanh. Ví dụ: David là ông trụm trong việc thuyết phục khách hàng trong mảng marketing nếu ông ta hiểu tường tận về cái gì đó. (David is the tycoon in convincing customers in marketing field if he understand deeply about something.)
|
<< two-tone | tymbal >> |