1 |
turning | Sự quay, sự xoay. | Sự đổi chiếu, sự đổi hướng. | Chỗ ngoặt, chỗ rẽ. | : ''take the first '''turning''' to the right'' — hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải | Sự tiện; nghề tiện. [..]
|
2 |
turningchỗ rẽ
|
3 |
turningtiện
|
<< turned-on | turning-circle >> |