Ý nghĩa của từ trập là gì:
trập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trập mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trập


Cụp lại, cụp xưống. | : ''Chó '''trập''' tai.'' | : '''''Trập''' dù.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trập


đg. Cụp lại, cụp xưống: Chó trập tai; Trập dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trập": . tráp trập trớp. Những từ có chứa "trập": . Chung tư t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trập


đg. Cụp lại, cụp xưống: Chó trập tai; Trập dù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trận địa trập trùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa