1 |
trập Cụp lại, cụp xưống. | : ''Chó '''trập''' tai.'' | : '''''Trập''' dù.''
|
2 |
trậpđg. Cụp lại, cụp xưống: Chó trập tai; Trập dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trập": . tráp trập trớp. Những từ có chứa "trập": . Chung tư t [..]
|
3 |
trậpđg. Cụp lại, cụp xưống: Chó trập tai; Trập dù.
|
<< trận địa | trập trùng >> |