Ý nghĩa của từ trương là gì:
trương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ trương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trương mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


Ở trạng thái căng phình lên vì hút nhiều nước. | : ''Cơm '''trương'''.'' | : ''Chết '''trương'''.'' | : '''''Trương''' phềnh phềnh.'' | . Giương. | : '''''Trương''' buồm ra khơi.'' | : '''''Trương' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


(sông) (suối) Dài 22km, diện tích lưu vực 137km2. Bắt nguồn từ vùng núi phía tây bắc tỉnh Khánh Hoà cao 800m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ nước vào vịnh Cam Ranh. Các kết quả tìm kiếm liên qua [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


(sông) (suối) Dài 22km, diện tích lưu vực 137km2. Bắt nguồn từ vùng núi phía tây bắc tỉnh Khánh Hoà cao 800m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ nước vào vịnh Cam Ranh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


1 (ph.). x. trang3. 2 đg. cn. chương. Ở trạng thái căng phình lên vì hút nhiều nước. Cơm trương. Chết trương. Trương phềnh phềnh. 3 đg. 1 (cũ). Giương. Trương buồm ra khơi. Trương cung. Trương mắt nhìn. 2 Giương cao, căng rộng ra để cho mọi người nhìn thấy. Đoàn tuần hành trương cờ và biểu ngữ. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


- Động từ : căng phình lên vì hút nước hay thấm nước
ví dụ: Chan canh vào cơm rồi mà không ăn luôn đi à, tí cơm trương hết ra bây giờ
- từ cũ, bây giờ it được dùng, trương có nghĩa là giương cao lên, căng rộng ra
ví dụ: trương dù che nắng
gracehuong - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


Trương có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trương


Trương (張) là tên một họ của người Việt Nam, Triều Tiên và Trung Quốc. Cộng đồng những người Họ Trương Việt Nam thành lập Hội đồng Trương tộc lâm thời ngày 23/06/2006 nhằm mục đích kết nối đồng tộc T [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< hòe hùng cứ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa