Ý nghĩa của từ try là gì:
try nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ try. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa try mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

try


[trai]|danh từ|ngoại động từ tried|Tất cảdanh từ ( try at something / doing something ) sự thửI'll give it a try / It's worth a try Tôi sẽ làm thử cái đó/Cái đó đang để làm thửHe had three tries at me [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

try


Do your best till you cannot try anything
My - 00:00:00 UTC 26 tháng 5, 2014

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

try


Sự thử, sự làm thử. | : ''to have a '''try''' at...'' — thử làm... | Thử, thử xem, làm thử. | : ''to '''try''' a new car'' — thử một cái xe mới | : '''''try''' your strength'' — hãy thử sức anh | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

try


"Try" là một bài hát của ca sĩ - nhạc sĩ thu âm người Mỹ Pink, phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ 2 trích từ album phòng thu thứ 6 của cô ấy, The Truth About Love (2012). Nó được sáng tác bởi Busbee và B [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

try


| try try (trī) verb tried (trīd), trying, tries (trīz)   verb, transitive 1. To make an effort to do or accomplish (something); attempt: tried to ski. 2. To taste, sample, o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   4 Thumbs down

try


Là từ tiếng Anh có một số nghĩa sau:
1. Động từ " cố gắng"
Ví dụ : i try to pass the coming exam
2. Động từ " thử"
He try on the new jeans
Anh ta thử mặc cái quần mới
Caominhhv - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

7

2 Thumbs up   7 Thumbs down

try


giống với breadstick
Nguồn: manutd.com.vn (offline)





<< superhet superheavy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa