1 |
tripartite Giữa ba bên, tay ba. | : ''a '''tripartite''' treaty'' — hiệp ước tay ba | Gồm ba phần. | Phân ba (phiến lá). | Chia ba. | : ''Feuille '''tripartite''''' — lá chia ba | Tay ba. | : ''Pacte '' [..]
|
2 |
tripartite1. Giữa ba bên, tay ba Ví dụ: tripartite discussions (thảo luận 3 bên) a tripartite treaty (hiệp ước 3 bên) 2. Gồm ba phần Ví dụ: a tripartite division 3. (thực vật học) phân ba (phiến lá)
|
<< triompher | tripier >> |