Ý nghĩa của từ tripartite là gì:
tripartite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tripartite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tripartite mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tripartite


Giữa ba bên, tay ba. | : ''a '''tripartite''' treaty'' — hiệp ước tay ba | Gồm ba phần. | Phân ba (phiến lá). | Chia ba. | : ''Feuille '''tripartite''''' — lá chia ba | Tay ba. | : ''Pacte '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tripartite


1. Giữa ba bên, tay ba
Ví dụ:
tripartite discussions (thảo luận 3 bên)
a tripartite treaty (hiệp ước 3 bên)
2. Gồm ba phần
Ví dụ: a tripartite division
3. (thực vật học) phân ba (phiến lá)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014




<< triompher tripier >>