1 |
trap1. Cái bẫy (để bắt con vật) Ví dụ: A trap was laid, with fresh bait. (Cái bẫy được đặt với miếng mồi tươi ngon.) 2. Bẫy, cạm bẫy Ví dụ: to be caught in a; to fall into a trap (mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu) 3. Tình huống tồi tệ khó có thể thoát ra được Ví dụ: Some women see marriage as a trap. (Một số phụ nữ coi hôn nhân là cạm bẫy.) 4. Kế hoạch cho ai vào bẫy, lừa ai Ví dụ: She had set a trap for him and he had walked straight into it. (Cô ta sắp đặt kế hoạch lừa hắn và hắn đã mắc bẫy.)
|
2 |
trap Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý. | Đá trap ((cũng) traprock). | Bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to set (lay) a '''trap''''' — đặt bẫy | : ''to be caught in a; to fall into [..]
|
3 |
trap[træp]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, (thường) số nhiều đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lýdanh từ (khoáng chất) đá trap (như) traprock bẫy (để bắt các con vật)a mouse-trap bẫy chuột [..]
|
<< trimolecular | trap-door >> |