1 |
tqviết tắt của 1. Trung quốc - quốc gia châu á nằm ở phía bắc việt nam, có dân số đông nhất thế giới 2. toàn quốc: chỉ phạm vi toàn bộ lãnh thổ đất nước Việt Nam
|
2 |
tq1. Trong tiếng Việt, "tq" ghi tắt của "Trung Quốc", "tổng quát",... 2. Trong tiếng Anh, "tq" ghi tắt của "Total Quality" (tổng chất lượng); "Technical Query" (truy vấn kỹ thuật); "Topographic quadrangle" (tứ giác địa hình); "Triple quantum" (lượng tử ba); "Transition Quarter" (khu phố chuyển tiếp); "Track Quality" (theo dõi chất lượng)...
|
<< ud | vga >> |