1 |
tot một chút, một chút xíu. | Trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot). | Hớp, ly nhỏ. | : ''a '''tot''' of whisky'' — một lý nhỏ uytky | Tổng cộng, số cộng lại. | Cộng, cộng lại. | : ''to '''tot''' up a column [..]
|
<< subsystem | subtangent >> |