1 |
tongue Cái lưỡi. | Cách ăn nói, miệng lưỡi. | Tiếng, ngôn ngữ. | : ''one's mother '''tongue''''' — tiếng mẹ đẻ | Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn). | [..]
|
2 |
tongue[tʌη]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái lưỡi (người) lưỡi bò... làm thức ăn tiếng; ngôn ngữhe speaks English , but his native tongue is German anh ta nói tiếng Anh, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ta là tiế [..]
|
3 |
tongue| tongue tongue (tŭng) noun 1. a. The fleshy, movable, muscular organ, attached in most vertebrates to the floor of the mouth, that is the principal organ of taste, an aid in chewing an [..]
|
4 |
tonguelưỡi
|
5 |
tongue cái lưỡi
|
<< sugar-maple | sugar-mill >> |