Ý nghĩa của từ tongue là gì:
tongue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tongue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tongue mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tongue


Cái lưỡi. | Cách ăn nói, miệng lưỡi. | Tiếng, ngôn ngữ. | : ''one's mother '''tongue''''' — tiếng mẹ đẻ | Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tongue


[tʌη]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái lưỡi (người) lưỡi bò... làm thức ăn tiếng; ngôn ngữhe speaks English , but his native tongue is German anh ta nói tiếng Anh, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ta là tiế [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tongue


| tongue   tongue (tŭng) noun 1. a. The fleshy, movable, muscular organ, attached in most vertebrates to the floor of the mouth, that is the principal organ of taste, an aid in chewing an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tongue


lưỡi
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tongue


                         cái lưỡi
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< sugar-maple sugar-mill >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa