1 |
tire Tyre. | Làm mệt mỏi, làm mệt nhọc. | : ''the long lecture tires the audience'' — buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi | Làm chán. | Mệt, mệt mỏi. | Đồ trang sức trên đầu (của đàn b [..]
|
2 |
tire['taiə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre ngoại động từ làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật)the long lecture tire [..]
|
3 |
tireTire là một huyện thuộc tỉnh İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ. Huyện có diện tích 891 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 76327 người, mật độ 86 người/km².
|
<< sous-officier | sous-ordre >> |