Ý nghĩa của từ tire là gì:
tire nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tire. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tire mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tire


Tyre. | Làm mệt mỏi, làm mệt nhọc. | : ''the long lecture tires the audience'' — buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi | Làm chán. | Mệt, mệt mỏi. | Đồ trang sức trên đầu (của đàn b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tire


['taiə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre ngoại động từ làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật)the long lecture tire [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tire


Tire là một huyện thuộc tỉnh İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ. Huyện có diện tích 891 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 76327 người, mật độ 86 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sous-officier sous-ordre >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa