1 |
tinder Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa).
|
2 |
tinderLà tên một ứng dụng cho phép người dùng kết bạn và tìm tình yêu cho mình. Người hoạt động càng nhiều trên ứng dụng đó sẽ càng có được nhiều điểm. Mặt trái của ứng dụng này là người dùng lợi dụng nó để tìm fwb (friend with benefit) để thỏa mãn nhu cầu bản thân.
|
<< tinctorial | tine >> |