Ý nghĩa của từ tin là gì:
tin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ tin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Sn''' và số hiệu nguyên tử bằng 50 | hộp
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


1 I d. 1 Điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra. Báo tin. Mong tin nhà. Tin thế giới. Tin vui. Tin đồn nhảm. 2 Sự truyền đạt, sự phản ánh dưới các hình thức khác nhau, cho biết [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


1 I d. 1 Điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra. Báo tin. Mong tin nhà. Tin thế giới. Tin vui. Tin đồn nhảm. 2 Sự truyền đạt, sự phản ánh dưới các hình thức khác nhau, cho biết về thế giới xung quanh và những quá trình xảy ra trong nó (một khái niệm cơ bản của điều khiển học). Thu nhận tin. Xử lí tin. II đg. (kng.). Báo (nói [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


[tin]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thiếc tấm sắt tây (sắt mạ thiếc) hộp (đồ hộp); lon (như) can a tin of sardine hộp cá trích cái được đựng trong hộp, lonhe ate a whole tin of stew nó ăn hết cả [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


[tin]|news; informationTin thể thao / tài chính / địa phương / trong nước / thế giới Sports/financial/local/national/world newsCó tin gì mới về vụ nổ chưa ?Is there any more information about/on the e [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


| tin tin (tĭn) noun 1. Symbol Sn A malleable, silvery metallic element obtained chiefly from cassiterite. It is used to coat other metals to prevent corrosion and is a part of numerous alloys [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra nhận được tin nhà báo tin cho bạn Đồng nghĩa: tin tức (Khẩu ngữ) thông tin (ng2; nói tắt) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


thiếc
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


Tin có nhiều nghĩa có thể hiểu là:
  1. Tin tức hay thông tin
  2. Viết hoặc gọi tắt của tin học.
  3. Viết hoặc gọi tắt của niềm tin, đức tin trong tôn giáo.
[..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


TỨC HỎI ĐÁP Hỏi – Đáp TÊN MIỀN Tên miền KHUYẾN MÃI Khuyến mãi MẸO HAY TUYỂN DỤNG Tuyển dụng THÔNG BÁO MỚIThông báo nghỉ lễ Quốc Khánh 2/9Tặng 20% phí hosting nhân dịp 2/9Thông báo triển khai FirewallVề việc triển khai hệ thống FireWallThông báo Hệ thống bị tấn côngĐỐI TÁC Trần Anh Tuấn Tô Hải Triều DNS miễn phí Học kế toán Lê Khánh Toàn Thiết kế [..]
Nguồn: onehost.vn (offline)

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin


(Terminal Identification Number) Số định dạng đầu cuối – Một số định dạng mà một ngân hàng cấp cho một người bán để định dạng người bán đó. Turnkey Hosting [..]
Nguồn: g154.wordpress.com





<< sport melkwegstelsel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa