Ý nghĩa của từ timetable là gì:
timetable nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ timetable. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa timetable mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

timetable


thời gian biểu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

timetable


Thoi khoa bieu
Ẩn danh - Ngày 30 tháng 10 năm 2015

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

timetable


kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

timetable


['taimtəbl]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< time-sharing time-tested >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa