Ý nghĩa của từ tiểu tư sản là gì:
tiểu tư sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiểu tư sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiểu tư sản mình

1

8 Thumbs up   4 Thumbs down

tiểu tư sản


tầng lớp những người sản xuất nhỏ có tư liệu sản xuất riêng và không bóc lột người khác thành phần tiểu tư sản Tính từ thuộc tầng lớp tiểu tư sản, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

tiểu tư sản


Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

tiểu tư sản


Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

tiểu tư sản


Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
Nguồn: vdict.com





<< tiểu đệ mưu sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa