1 |
thỏm Nói rơi vào một cách gọn ghẽ. | : ''Nút nhỏ lọt '''thỏm''' vào chai.''
|
2 |
thỏmph. Nói rơi vào một cách gọn ghẽ: Nút nhỏ lọt thỏm vào chai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỏm": . tham thàm thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm [..]
|
3 |
thỏmph. Nói rơi vào một cách gọn ghẽ: Nút nhỏ lọt thỏm vào chai.
|
4 |
thỏm(lọt) vào sâu và dễ dàng trong lòng một vật khác lớn hơn rất nhiều hòn đá rơi thỏm xuống hang đút thỏm miếng bánh vào miệng [..]
|
<< lung tung | luôn >> |