Ý nghĩa của từ thạnh là gì:
thạnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thạnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thạnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạnh


: ''Đời '''thạnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạnh


(đph) Nh. Thịnh : Đời thạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thạnh": . thanh Thanh thành thánh thạnh thinh thình thỉnh thính thịnh. Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạnh


(đph) Nh. Thịnh : Đời thạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỹ lưỡng lang bang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa