Ý nghĩa của từ thám là gì:
thám nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thám. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thám mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thám


Dò xét.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thám


đg. Dò xét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thám". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thám": . tham thàm thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm more...-Những từ có chứa "thám": . do [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thám


đg. Dò xét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thái độ thám báo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa