Ý nghĩa của từ thin thít là gì:
thin thít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thin thít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thin thít mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thin thít


Im lặng, không nói hay không khóc. | : ''Ngồi '''thin thít'''..'' | : '''''Thin thít''' như thịt nấu đông..'' | : ''Im lặng, hoàn toàn không nói gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thin thít


Im lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thin thít". Những từ có chứa "thin thít" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thin thít


Im lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thin thít


im lặng hoàn toàn, không nói năng hay cử động gì im thin thít thin thít như thịt nấu đông (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nôn nao nô tì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa