1 |
thin thít Im lặng, không nói hay không khóc. | : ''Ngồi '''thin thít'''..'' | : '''''Thin thít''' như thịt nấu đông..'' | : ''Im lặng, hoàn toàn không nói gì.''
|
2 |
thin thítIm lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thin thít". Những từ có chứa "thin thít" in its de [..]
|
3 |
thin thítIm lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.
|
4 |
thin thítim lặng hoàn toàn, không nói năng hay cử động gì im thin thít thin thít như thịt nấu đông (tng)
|
<< nôn nao | nô tì >> |