Ý nghĩa của từ thief là gì:
thief nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thief. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thief mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thief


Kẻ trộm, kẻ cắp. | : ''to cry out thieves'' — kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thief


[θi:f]|danh từ, số nhiều thieves kẻ trộm, kẻ cắpto cry out thieves kêu trộm, hô hoán kẻ trộmset a thief to catch a thief (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độclike a thief in the nigh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thief


| thief thief (thēf) noun plural thieves (thēvz) One who steals, especially one who steals movable property by stealth rather than force. [Middle English, from Old English thēof.] Đồng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< thievery thickskinned >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa