Ý nghĩa của từ thăng trật là gì:
thăng trật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thăng trật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thăng trật mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thăng trật


Đưa lên cấp trên (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thăng trật


Đưa lên cấp trên (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng trật". Những từ có chứa "thăng trật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thăng bằng thăng trầm thăng Vũ Hu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thăng trật


Đưa lên cấp trên (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khắc phục thú thật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa