Ý nghĩa của từ thì thọt là gì:
thì thọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thì thọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thì thọt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thì thọt


. Như thì thụt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thì thọt


đg. (kng.). Như thì thụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì thọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thì thọt": . tha thiết tha thướt thào thợt thề thốt thì thọt thoi thót thơ thốt thủ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thì thọt


đg. (kng.). Như thì thụt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thì thọt


(Khẩu ngữ) như thì thụt.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thê lương thí điểm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa