Ý nghĩa của từ thán phục là gì:
thán phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thán phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thán phục mình

1

19 Thumbs up   6 Thumbs down

thán phục


đg. Khen ngợi và cảm phục. Thái độ thán phục. Nhìn bằng con mắt thán phục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

15 Thumbs up   6 Thumbs down

thán phục


cảm phục và khen ngợi trầm trồ thán phục Đồng nghĩa: khâm phục, ngưỡng mộ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

12 Thumbs up   6 Thumbs down

thán phục


Khen ngợi và cảm phục. | : ''Thái độ '''thán phục'''.'' | : ''Nhìn bằng con mắt '''thán phục'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

9 Thumbs up   6 Thumbs down

thán phục


kính nể
Ẩn danh - Ngày 23 tháng 9 năm 2015

5

8 Thumbs up   7 Thumbs down

thán phục


đg. Khen ngợi và cảm phục. Thái độ thán phục. Nhìn bằng con mắt thán phục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thán phục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thán phục": . thán phục thần phục [..]
Nguồn: vdict.com





<< thám sát tháng ngày >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa