1 |
tester Người thử; máy thử. | Màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi). | : '''''tester''' bed'' — giường có màn treo | Làm di chúc, để lại bằng di chúc. | : ''Droit de '''tester''''' — quyền để lại bằng di [..]
|
2 |
testerdụng cụ thí nghiệm, dụng cụ thử nghiệm
|
3 |
testerDanh từ: mẫu thử, mẫu dùng để kiểm tra (thường được lấy ra bằng một số lượng nhỏ với mục đích dùng để dùng hoặc thí nghiệm) Các mẫu tester thường thấy trong ngành công nghiệp nước hoa, sinh học, mỹ phẩm, thực phẩm,... Phương pháp này giúp người dùng trải nghiệm sản phẩm hoặc tiết kiệm chi phí trong sản xuất.
|
4 |
testerNgười kiểm thử chương trình
|
5 |
testerChi tiết Ty (Cảm ơn) Viết tắt của "Thank you" Chi tiết Two-tier affiliate program (Ch [..]
|
<< carrosser | cartonner >> |