1 |
teaser Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức. | Vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa. | Hé lộ, khai mào, mở đầu
|
2 |
teaser- Danh từ: là một dạng "nhá hàng" hay những hình ảnh sẽ xuất hiện trong một MV ca nhạc với một khoảng thời gian ngắn tầm một phần mười hoặc mười mấy đoạn MV. "Teaser" luôn luôn được ra mắt trước MV ca nhạc nhằm thu hút người xem và đánh vào sự tò mò của họ.
|
3 |
teaserLà một danh từ. Từ chuyên ngành gọi là chiến dịch quảng cáo mở màn. Trước khi tung ra một sản phẩm, sự kiện, chương trình nào đó, họ thường có những video "nhá hàng" với khán giả. Teaser chỉ là một đoạn video ngắn khoảng vài chục giây để khơi gợi sự tò mò trong bạn mà không hề để lộ nội dung chính.
|
<< tearful | teaspoonful >> |