Ý nghĩa của từ target là gì:
target nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ target. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa target mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

target


| target target (tärʹgĭt) noun Abbr. tgt. 1. a. An object, such as a padded disk with a marked surface, that is shot at to test accuracy in rifle or archery practice. b. Something ai [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

target


Danh từ: mục tiêu
Ví dụ: Mục tiêu của tôi là kiếm được 20 đo mỗi ngày. (I have to earn $20 everyday to meet my target).

Động từ: hướng đến mục tiêu nào đó
Ví dụ: Chúng tôi đang hướng đến khách hàng là những người trẻ tuổi. (We are targeting to the customer who are at young age).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 23 tháng 1, 2019

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

target


Đơn vị lính hoặc tướng được chọn để nhận hiệu ứng cụ thể nào đó, thường là những lá bài được điều khiển bởi người chơi.
Nguồn: game.thanhnien.com.vn (offline)

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

target


Bia (để bắn). | : '''''target''' practice'' — sự tập bắn bia | Mục tiêu, đích . | : ''selected '''target''''' — mục tiêu chọn lọc | : '''''target''' area'' — vùng mục tiêu | Cọc tín hiệu (cắm ở đư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

target


['tɑ:git]|danh từ bia; mục tiêu; đích (để bắn)target practice sự tập bắn bia kết quả nhằm tới, mục tiêua sales campaign targeted at the youth market một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường than [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

target


mục tiêu, bảng ngắmdouble ~ bảng ngắm képfocus ~ mia tiêu cựpinpoint ~ điểm mục tiêu, điểm định hướng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< targe tarmac >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa