1 |
taiga taiga, một loại rừng phân bố chủ yếu ở vùng lạnh gần bắc cực của Trái Đất.
|
2 |
taigarừng cây thuộc họ thông, mọc thành miền rộng lớn ở xứ lạnh như Bắc á, Bắc Âu, Bắc Mĩ những dãy rừng taiga ở vùng Siberia
|
3 |
taigataiga (rừng lá kim Xibia)
|
4 |
taigaTaiga hay rừng taiga (từ tiếng Mông Cổ) là một quần xã sinh vật với đặc trưng nổi bật là các rừng cây lá kim. Taiga bao phủ hầu hết phần trên đại lục của Alaska, Canada, Thụy Điển, Phần Lan, Na Uy và [..]
|
5 |
taigaTaiga hay tayga co thể là:
|
6 |
taigaKịch taiga (大河ドラマ, "Đại hà drama"?) là tên mà NHK đặt cho các series truyền hình hư cấu lịch sử được phát sóng xuyên suốt trong năm ở Nhật Bản. Bắt đầu năm 1963 với bộ phim trắng đen Hana no Shōgai do [..]
|
<< tagliatelle | tailback >> |