1 |
tống táng Đưa người chết đi chôn.
|
2 |
tống tángĐưa người chết đi chôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tống táng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tống táng": . tang tảng tàng tàng tàng tàng tảng tảng thang thang thẳng thừng thông t [..]
|
3 |
tống tángĐưa người chết đi chôn.
|
4 |
tống táng(Từ cũ) chôn cất. (Khẩu ngữ, Ít dùng) vứt đi, bỏ đi một cách nhanh chóng, dứt khoát (thường nói về những thứ không còn thích hợp nữa [..]
|
<< giờ h | giờ ngọ >> |