Ý nghĩa của từ túng quẫn là gì:
túng quẫn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ túng quẫn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa túng quẫn mình

1

13 Thumbs up   2 Thumbs down

túng quẫn


ở vào tình thế nghèo túng tới mức không có lối thoát (nói khái quát) lâm vào cảnh túng quẫn Đồng nghĩa: c&ugrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

túng quẫn


Túng thiếu và khó giải quyết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

7 Thumbs up   4 Thumbs down

túng quẫn


Túng thiếu và khó giải quyết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   3 Thumbs down

túng quẫn


Túng thiếu và khó giải quyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng quẫn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "túng quẫn": . thăng quan Thắng Quân tòng quân tòng quyền tòng quyền tùng quân t [..]
Nguồn: vdict.com





<< tĩnh học khảo sát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa