1 |
system Hệ thống; chế độ. | : '''''system''' of philosophy'' — hệ thống triết học | : ''river '''system''''' — hệ thống sông ngòi | : ''nervous '''system''''' — hệ thần kinh | : ''socialist '''system''''' [..]
|
2 |
system['sistəm]|danh từ hệ thốngsystem of philosophy hệ thống triết họcriver system hệ thống sông ngòinervous system hệ thần kinh hệ thống; chế độ; phương thứcsocialist system chế độ xã hội chủ nghĩaa good [..]
|
3 |
system| system system (sĭsʹtəm) noun Abbr. syst. 1. A group of interacting, interrelated, or interdependent elements forming a complex whole. 2. A functionally related group of elements [..]
|
4 |
systemhệ, hệ thống~ of axes hệ toạ độ~ of conjugate fracture hệ thống các đứt gãy cộng ứng~ of coordinated hệ toạ độ~ of equations hệ phương trình~ of faults hệ đứt gãy~ of forces hệ lực~ of joints hệ khe nứt~ of rays hệ tia~ of space axes hệ toạ độ không gian~ of winds hệ gióabsolute gravity ~ hệ trọng lực tuyệt đốianemo-orographic ~ hệ gió sơn văn ( hệ [..]
|
5 |
systemLà một danh từ. Nghĩa của nó là hệ thống, chế độ. Hệ thống là tập hợp các phần tử có liên kết chặt chẽ với nhau, tác động và chi phối lẫn nhau. Hệ thống được áp dụng ở nhiều ngành, lĩnh vực và cách thể hiện cũng sẽ khác nhau. Chúng sẽ giúp con người có cái nhìn tổng quát và làm việc có quy trình hơn.
|
6 |
systemSystem /'sistəm/ là danh từ có nghĩa là hệ thống, chế độ, cơ chế, phương pháp, sự phân loại,.. Ví dụ 1: Our country has a dense system of rivers and streams (Nước ta có hệ thống sông ngòi dày đặc) Ví dụ 2: Our country follows the socialist system (Nước ta theo chế độ xã hội chủ nghĩa)
|
<< syringomyelia | systematic >> |