Ý nghĩa của từ symbol là gì:
symbol nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ symbol. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa symbol mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symbol


Là một danh từ chỉ những ký tự, hình ảnh được dùng để biểu diễn cho ý nghĩa, nội dung nào đó. Nghĩa là "biểu tượng". Đó có thể là biểu tượng của thương hiệu hoặc công ty nào đó, cũng có thể là biểu diễn cho một khái niệm bất kỳ. Ví dụ như chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
bao - 00:00:00 UTC 16 tháng 10, 2018

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symbol


Symbol /simbl/ có nghĩa là:
- Danh từ: biểu tượng, vật tượng trưng, ký hiệu,...
- Động từ: biểu hiện, tượng trưng (ít dùng);...
Ví dụ 1: Chim bồ câu là biểu tượng của sự hòa bình (
Dove is a symbol of peace)
Ví dụ 2: Ký hiệu hóa học của kẽm là Zn (The chemical symbol of zinc is Zn)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 5 tháng 7, 2019

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

symbol


Có thể là bất kỳ hình dạng đồ họa như, chữ, số, dấu, ký hiệu toán học.
Nguồn: idesign.vn (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

symbol


['simbəl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ biểu tượng; vật tượng trưngwhite is the symbol of purity màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng ( + for something ) ký hiệuchemical symbol ký hiệu hoá h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

symbol


| symbol   symbol (sĭmʹbəl) noun Abbr. sym. 1. Something that represents something else by association, resemblance, or convention, especially a material object used to represen [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   3 Thumbs down

symbol


Vật tượng trưng. | : ''white is the '''symbol''' of purity'' — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng | Ký hiệu. | : ''chemical '''symbol''''' — ký hiệu hoá học | Biểu hiện, tượng trưng. | Di [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< commercialize syllogize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa