Ý nghĩa của từ sweet là gì:
sweet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sweet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sweet mình

1

17 Thumbs up   13 Thumbs down

sweet


[swi:t]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngọt; có vị như đường, có vị như mật ongas sweet as honey ngọt như mậtsweet stuff của ngọt, mức kẹoto have a sweet tooth thích ăn của ngọt ngọt (nước), không mặns [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sweet


Tính từ: ngọt, ngọt ngào (trong cách ứng xử/ trong tình huống nào đó), ngon lành (vấn đề thỏa mãn yêu cầu), tươi,...
Ví dụ 1: Tôi luôn ăn một viên kẹo ngọt sau khi uống thuốc. (I always have a sweet candy after taking pills.)
Ví dụ 2: Ôi anh ấy thật ngọt ngào và lãng mạn. (Oh he is so sweet and romantic.)
nga - Ngày 03 tháng 12 năm 2018

3

16 Thumbs up   17 Thumbs down

sweet


Ngọt ngào, không bị gắt, chói. Đáp ứng tần số không có đỉnh. Méo ít.
Nguồn: ido.com.vn

4

8 Thumbs up   10 Thumbs down

sweet


Ngọt như đường
Ẩn danh - Ngày 02 tháng 3 năm 2015

5

16 Thumbs up   19 Thumbs down

sweet


| sweet sweet (swēt) adjective sweeter, sweetest 1. Having the taste of sugar or a substance containing or resembling sugar, as honey or saccharin. 2. a. Containing or derived from sugar. b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

12 Thumbs up   16 Thumbs down

sweet


Sweet có nghĩa là ngọt ngào, có vị ngọt như đường, như mật ong. Chẳng hạn như sweet candy.

Sweet cũng có nghĩa là giọng hát ngọt ngào, du dương, êm dịu.

She has a sweet voice. - Cô ấy có giọng nói thật ngọt ngào
lucyta - Ngày 03 tháng 8 năm 2013

7

11 Thumbs up   16 Thumbs down

sweet


Ngọt. | : ''as '''sweet''' a honey'' — ngọt như mật | : '''''sweet''' stuff'' — của ngọt, mức kẹo | : ''to have a '''sweet''' tooth'' — thích ăn của ngọt | Ngọt (nước). | : '''''sweet''' water'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< spirality sweepings >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa