1 |
suspended | Lơ lửng; huyền phù. | : '''''suspended''' sentence'' — án tù treo; án treo
|
2 |
suspendedcó nghĩa là bị đình chỉ, bị treo, bị tạm ngừng ...ví dụ Production has been suspended while safety checks are carried out. việc sản xuất bị tam ngừng trong khi việc kiểm tra an toàn được thực hiện
|
<< suspensibility | susi >> |