Ý nghĩa của từ suspended là gì:
suspended nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ suspended. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa suspended mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suspended


| Lơ lửng; huyền phù. | : '''''suspended''' sentence'' — án tù treo; án treo
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suspended


có nghĩa là bị đình chỉ, bị treo, bị tạm ngừng ...ví dụ Production has been suspended while safety checks are carried out. việc sản xuất bị tam ngừng trong khi việc kiểm tra an toàn được thực hiện
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013




<< suspensibility susi >>