Ý nghĩa của từ surrender là gì:
surrender nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ surrender. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surrender mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

surrender


Sự đầu hàng. | : ''unconditional '''surrender''''' — sự đầu hàng không điều kiện | Sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng). | Bỏ, từ bỏ. | : ''to '''surrender''' one's office'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

surrender


Surrender có nghĩa là đầu hàng, sự từ bỏ, bỏ cuộc, giao nộp cho kẻ thù, đối thủ.

We will never surrender to the enemy.
Chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng kẻ thù.
lucyta - Ngày 03 tháng 8 năm 2013




<< surround confirm >>