1 |
surrender Sự đầu hàng. | : ''unconditional '''surrender''''' — sự đầu hàng không điều kiện | Sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng). | Bỏ, từ bỏ. | : ''to '''surrender''' one's office'' — [..]
|
2 |
surrenderSurrender có nghĩa là đầu hàng, sự từ bỏ, bỏ cuộc, giao nộp cho kẻ thù, đối thủ. We will never surrender to the enemy. Chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng kẻ thù.
|
<< surround | confirm >> |