Ý nghĩa của từ sure là gì:
sure nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sure. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sure mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

sure


[∫uə]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ ( + of/about , that , what ) chắc chắn; có thể tin đượcI think he's coming but I'm not quite sure tôi nghĩ là anh ta sẽ đến, nhưng tôi không hoàn toàn tin chắc chắc, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sure


Tính từ: chắc chắn. Từ này có thể đứng giữa câu sau chủ ngữ và động từ to be hoặc đứng một mình để biểu thị cho câu trả lời.
Ví dụ: Tôi chắc rằng chiều nay sẽ mưa. (I am sure that it will be rain in this afternoon).
Ví dụ: Tôi đóng cửa sổ được không? Chắc chắn rồi. (Can I close the windows? Sure.)
nghĩa là gì - Ngày 21 tháng 1 năm 2019

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sure


Chắc, chắc chắn. | : ''you may be '''sure''' of his honesty'' — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật | : ''I'm '''sure''' I didn't mean to hurt your feelings'' — tôi thề là không có ý xúc phạm đế [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sporule spot-facing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa