1 |
superficial Ở bề mặt. | Nông cạn, hời hợt, thiển cận. | : '''''superficial''' knowledge'' — kiến thức nông cạn | Vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super).
|
2 |
superficial ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận
|
<< superfetation | superficiality >> |