Ý nghĩa của từ summer là gì:
summer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ summer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa summer mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

summer


mùa hè
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   6 Thumbs down

summer


Cái rầm ((cũng) summer-tree). | Mùa hạ, mùa hè. | Tuổi, xuân xanh. | : ''a man of twenty five summers'' — một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh | (thuộc) mùa hè. | : '''''summer''' holidays'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   8 Thumbs down

summer


['sʌmə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree mùa hạ, mùa hè năm, tuổi, xuân xanha man of twenty five summers một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh ( đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< supersensitiveness supersensitive >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa