1 |
subscription Sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng. | Tiền đóng trước (để mua cái gì... ). | Sự mua báo dài hạn. | Sự ký tên (vào một văn kiện... ). | Sự tán thành (một ý kiến... ). [..]
|
2 |
subscription[səb'skrip∫n]|danh từ sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng hội phí; nguyệt liễm; niên liễm sự mua báo dài hạn; sự thuê bao điện thoại sự ký tên (vào một văn kiện...) sự tán thành (một [..]
|
<< subrogation | subsection >> |