Ý nghĩa của từ style là gì:
style nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ style. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa style mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


Cột đồng hồ mặt trời. | Vòi nhuỵ. | Văn phong. | Phong cách, cách, lối. | : '''''style''' of playing the piano'' — cách đánh pianô | : '''''style''' of work'' — tác phong làm việc | : '''''styl [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


[stail]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cột đồng hồ mặt trời (thực vật học) vòi nhuỵ văn phong; phong cách nghệ thuật (của nhà văn..) phong cách, tác phong, cách, lốistyle of playing the piano các [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


| style style (stīl) noun 1. The way in which something is said, done, expressed, or performed: a style of speech and writing. 2. The combination of distinctive features of literary or arti [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


Danh từ: phong cách, cách, mốt, danh hiệu, nét đặc trưng,...
Ví dụ: Cách chơi đàn và cảm thụ âm nhạc của anh ta thật đáng nể. (His style in playing piano as well as the sense of music are admirable.)

Ví dụ: Phong cách ăn mặc của anh ta thật là dị. (His fashion style is pretty odd.)
nga - Ngày 25 tháng 10 năm 2018

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


Một trong những cách hiển thị, như italic và bold nó tạo thành những mặt chữ trong một bộ chữ (type family). Có 4 kiểu chữ máy tính cơ bản là Regular, Bold, Italic và Bold italic.
Nguồn: idesign.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


Phong cách.
Nguồn: maikien.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

style


kiểu dáng .
Nguồn: dream4life.co (offline)





<< tectonique teck >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa