Ý nghĩa của từ stock là gì:
stock nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ stock. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stock mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho. | : '''''stock''' in hand'' — hàng hoá trong kho | : ''in '''stock''''' — tồn kho, cất trong kho | Vốn; cổ phần. | : ''bank '''stock''''' — vốn của một ngân hàng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


[stɔk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều stocks kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấpin stock tồn kho, cất trong khoa good stock of shoes mộ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


| stock stock (stŏk) noun Abbr. s., stk. 1. A supply accumulated for future use; a store. 2. The total merchandise kept on hand by a merchant, commercial establishment, warehouse, or manufa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


. Cổ phần - Các cổ phiếu về quyền sở hữu tài sản của một tập đoàn.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


– Cổ phiếu. Các đơn vị của một công ty đại diện cho một phần sở hữu. Mua các phần này sẽ có quyền như các chủ sở hữu và có thể có t [..]
Nguồn: luatminhkhue.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


Danh từ: kho hàng, vốn, cổ phần, danh vọng,...
Ví dụ: Vẫn còn có rất nhiều hàng hóa trong kho chưa được trưng bày. (There are volume of good in stock that have not displayed yet.)
Động từ: lưu trữ
Ví dụ: Chúng ta cần lưu trữ thức ăn cho mùa đông. (We need to stock food for the following winter.)
nga - 00:00:00 UTC 7 tháng 11, 2018

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock


Cổ phiếu.Các đơn vị của một công ty đại diện cho một phần sở hữu. Mua các phần này sẽ có quyền như các chủ sở hữu và có thể có thu nhập thông qua cổ tức. Có thể mua hoặc bán cổ phiếu mà không ảnh hưởng đến hoạt động của một công ty. Tại thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu do người mua và người bán cổ phiếu đó ấn định.  [..]
Nguồn: vietnamjournalism.com (offline)





<< température stockage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa