Ý nghĩa của từ still là gì:
still nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ still. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa still mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

still


Im, yên, tĩnh mịch. | : ''to stand '''still''''' — đứng im | : ''a '''still''' lake'' — mặt hồ yên lặng | : ''to be in '''still''' meditation'' — trầm tư mặc tưởng | Làm thinh, nín lặng. | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   5 Thumbs down

still


Still là một đô thị thuộc tỉnh El Oued, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 3.545 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   7 Thumbs down

still


[stil]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)please keep /stay /hold /sit / stand still while I take your photograp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< squaw-man still-born >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa