1 |
star Sao, ngôi sao, tinh tú. | : ''fixed '''star''''' — định tinh | Vật hình sao. | Dấu sao. | Đốm trắng ở trán ngựa. | Nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh... ). | Sao chiếu m [..]
|
2 |
star[stɑ:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ ngôi sao, tinh túfixed star định tinh (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) [..]
|
3 |
star| star star (stär) noun 1. Astronomy. a. A self-luminous celestial body consisting of a mass of gas held together by its own gravity in which the energy generated by nuclear reactions in the i [..]
|
<< territoire | terrine >> |