Ý nghĩa của từ stamp là gì:
stamp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ stamp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stamp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

stamp


[stæmp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tem tem thưởng hàng (như) trading stamp con dấu; dấu nhãn hiệu, dấu bảo đảm dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưngto bear the stamp of genius m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stamp


Tem. | Con dấu; dấu. | Nhãn hiệu, dấu bảo đảm. | Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. | : ''to bear he '''stamp''' of genius'' — mang dấu hiệu một thiên tài | Hạng, loại. | : ''men of that '''stamp'''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< stenophyllous stammeringly >>