1 |
stamp[stæmp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tem tem thưởng hàng (như) trading stamp con dấu; dấu nhãn hiệu, dấu bảo đảm dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưngto bear the stamp of genius m [..]
|
2 |
stamp Tem. | Con dấu; dấu. | Nhãn hiệu, dấu bảo đảm. | Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. | : ''to bear he '''stamp''' of genius'' — mang dấu hiệu một thiên tài | Hạng, loại. | : ''men of that '''stamp'''' [..]
|
<< stenophyllous | stammeringly >> |