Ý nghĩa của từ squeeze là gì:
squeeze nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ squeeze. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa squeeze mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squeeze


Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo. | : ''to give somebody a '''squeeze''' of the hand'' — siết chặt tay người nào | Sự ôm chặt. | : ''to give somebody a '''squeeze''''' — ôm chặt ai vào lòng | Đám đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squeeze


[skwi:z]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..)the tube of toothpaste a squeeze bóp vào ống kem đánh răng sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squeeze


Danh từ: sự bóp/ siết chặt, sự nén, vắt, đám đông, sự hạn chế,...
Ví dụ: Cô ấy siết chặt đứa con của mình vào lòng sau 10 năm xa cách. (She gives her child a squeeze after 10 years left.)
Động từ: chen, ép, vắt, nặn
Ví dụ:Tôi đang cố chen nhau để lên chuyến xe buýt đó. (I am trying to squeeze myself into that bus.)
nga - Ngày 15 tháng 11 năm 2018





<< damask squeegee >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa