1 |
spread Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra. | Sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng... ). | Sải cánh (của chim... ). | Chiều rộng, khoảng rộng. | Sự sổ ra (của thân thể). | : ''middle-age '''spread''''' — s [..]
|
2 |
spread[spred]|danh từ|ngoại động từ spread|nội động từ|Tất cảdanh từ sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)the spread of a bird's wings sải cánh của chim [..]
|
3 |
spread| spread spread (sprĕd) verb spread, spreading, spreads verb, transitive 1. To open to a fuller extent or width; stretch: spread out the tablecloth; a bird spreading its wings. 2. To [..]
|
4 |
spread sự trải ra, lan rộng, lan truyền
|
5 |
spreadDanh từ: sự trải rộng, sự truyền bá,... Ví dụ: Sự truyền bá về giáo dục đến các vùng nông thôn. (The spread of education to rural areas.) Động từ: lây truyền, trải rộng Ví dụ: Để tránh lây nhiễm vi-rút này, tôi nghĩ bạn phải được cách ly. (To avoid spreading this virus, I think you should to be quarantined).
|
6 |
spreadSự khác nhau giữa giá bán và giá mua
|
7 |
spreadSự khác nhau giữa giá bán và giá mua
|
8 |
spreadSự khác nhau giữa giá bán và giá mua
|
<< forsook | forswear >> |