1 |
soul[soul]|danh từ linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết)commend one's soul to God gửi gắm linh hồn cho Chúa tâm hồn, tâm tríto throw onesel [..]
|
2 |
soul Linh hồn. | Tâm hồn, tâm trí. | : ''to throw oneself body and '''soul''' into something'' — để hết tâm trí vào việc gì | : ''he cannot call his '''soul''' his own'' — nó bị người khác khống chế | [..]
|
<< souk | soulful >> |