1 |
sop Mẩu bánh mì thả vào nước xúp. | : '''''sop''' in the pan'' — bánh mì rán | Vật đút lót. | Vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành. | Người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái). | Chấm vào nước, nhứ [..]
|
2 |
sopStandard operating procedure
|
3 |
sopSuspension of Production
|
<< dematerialize | demise >> |