1 |
snooze Giấc ngủ ngắn (ban ngày). | Ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày. | : ''to '''snooze''' time away'' — ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ
|
2 |
snoozeDanh từ: giấc ngủ ngắn, sự chợp mắt (thường là giấc ngủ ban trưa). Ví dụ: Tôi có thói quen ngủ trưa khi còn nhỏ, bây giờ khá bận rộn, không ngủ trưa nữa làm tôi khá mệt mỏi. (I had a habit to take a snooze in the afternoon. But now I have a busy life so I usually feel tired without snooze.)
|
<< soft-hearted | smile >> |