1 |
sneaker Người lén lút vụng trộm. | Giày đi êm (để đánh quần vợt... ).
|
2 |
sneakerLà từ tiếng Anh chỉ chung về các loại giày thể thao được sản xuất và thiết kế từ những hãng thể thao như Nike, Adidas,... Đây là những loại giày dành cho vận động và đi lại nhiều, mang tính chất thể thao nhiều hơn là thời trang.
|
3 |
sneakerGiày sneakers xuất phát từ tiếng Anh Mỹ để nói đến loại giày có đế mềm làm bằng sao su hoặc vật liệu tổng hợp và phần trên được làm bằng da hoặc vải bạt Nguồn: natashop.vn
|
<< snatch | sneaky >> |